Có 2 kết quả:

拨乱反正 bō luàn fǎn zhèng ㄅㄛ ㄌㄨㄢˋ ㄈㄢˇ ㄓㄥˋ撥亂反正 bō luàn fǎn zhèng ㄅㄛ ㄌㄨㄢˋ ㄈㄢˇ ㄓㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) bring order out of chaos
(2) set to rights things which have been thrown into disorder

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) bring order out of chaos
(2) set to rights things which have been thrown into disorder

Bình luận 0